désorganisateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
Giống cái | désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
Số nhiều | désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/ |
désorganisateur /de.zɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "désorganisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)