Bước tới nội dung

dévergondé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dévergondé
/de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/
dévergondés
/de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/
Giống cái dévergondée
/de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/
dévergondées
/de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/

dévergondé /de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/

  1. Phóng đãng, dâm loạn.
    Jeunes gens dévergondés — những chàng trai phóng đãng
    Littérature dévergondée — văn chương dâm loạn
  2. (Nghĩa bóng) Phóng túng, lung tung.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dévergondée
/de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/
dévergondées
/de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/
Số nhiều dévergondée
/de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/
dévergondées
/de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/

dévergondé /de.vɛʁ.ɡɔ̃.de/

  1. Kẻ phóng đãng.

Tham khảo

[sửa]