Bước tới nội dung

dúm dó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zum˧˥˧˥jṵm˩˧ jɔ̰˩˧jum˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟum˩˩ ɟɔ˩˩ɟṵm˩˧ ɟɔ̰˩˧

Tính từ

[sửa]

dúm

  1. (phương ngữ) Xem rúm ró.

Tham khảo

[sửa]
  • Dúm dó, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam