Bước tới nội dung

dźwięk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Ba Lan cổ dźwięk.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /d͡ʑvjɛŋk/
  • Âm thanh:(file)
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ɛŋk
  • Tách âm tiết: dźwięk

Danh từ

[sửa]

dźwięk  bđv

  1. Âm thanh.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • dźwięk, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • dźwięk, Từ điển tiếng Ba Lan PWN