dương dương tự đắc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨəŋ˧˧ zɨəŋ˧˧ tɨ̰ʔ˨˩ ɗak˧˥ | jɨəŋ˧˥ jɨəŋ˧˥ tɨ̰˨˨ ɗa̰k˩˧ | jɨəŋ˧˧ jɨəŋ˧˧ tɨ˨˩˨ ɗak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨəŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˥ tɨ˨˨ ɗak˩˩ | ɟɨəŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˥ tɨ̰˨˨ ɗak˩˩ | ɟɨəŋ˧˥˧ ɟɨəŋ˧˥˧ tɨ̰˨˨ ɗa̰k˩˧ |
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 揚揚自得.
Thành ngữ[sửa]
dương dương tự đắc
- Chê những kẻ kiêu ngạo lên mặt với thiên hạ.
- Kiêu căng tự phu
- Phách lối kiêu ngạo