Bước tới nội dung

dụng quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔŋ˨˩ kwn˨˩jṵŋ˨˨ kwŋ˧˧juŋ˨˩˨˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuŋ˨˨ kwn˧˧ɟṵŋ˨˨ kwn˧˧

Động từ

[sửa]

dụng quyền

  1. Sử dụng quyền lực, quyền hạn.