Bước tới nội dung

dừa non

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̤ə˨˩ nɔn˧˧jɨə˧˧ nɔŋ˧˥jɨə˨˩ nɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨə˧˧ nɔn˧˥ɟɨə˧˧ nɔn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

dừa non

  1. Phần cùi dừa mềm, có màu trắng tươi.
    Cơm dừa non.
    Mứt dừa non.