dabbler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.bə.lɜː/

Danh từ[sửa]

dabbler /.bə.lɜː/

  1. Người vầy, người , người khoắng.
  2. (Nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi.
    a dabbler in poetry — người học đòi làm thơ

Tham khảo[sửa]