daedal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdi.dᵊl/

Tính từ[sửa]

daedal /ˈdi.dᵊl/

  1. Thơ khéo léo, tinh vi.
  2. Phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái.

Tham khảo[sửa]