далай
Giao diện
(Đổi hướng từ dalai)
Tiếng Buryat
[sửa]Danh từ
[sửa]далай (dalaj)
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]далай (dalaj)
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Danh từ
[sửa]далай (dalaj)
Tiếng Soyot
[sửa]Danh từ
[sửa]далай (dalay)
Đồng nghĩa
[sửa]- дэңгис (deñgis)
Tiếng Tofa
[sửa]Danh từ
[sửa]далай (dalay)
Tiếng Tuva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]далай (dalay)
- biển.
Tiếng Yakut
[sửa]Danh từ
[sửa]далай (dalay)
- biển.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Danh từ
- Danh từ tiếng Buryat
- tiếng Buryat entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 2 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Soyot
- Danh từ tiếng Soyot
- tiếng Soyot entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tofa
- Danh từ tiếng Tofa
- tiếng Tofa terms with redundant transliterations
- tiếng Tofa entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Tuva có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tuva
- tiếng Tuva entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yakut
- Danh từ tiếng Yakut
- tiếng Yakut entries with incorrect language header