damnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdæm.nə.bəl/

Tính từ[sửa]

damnable /ˈdæm.nə.bəl/

  1. Đáng trách.
  2. Đáng tội, đáng đoạ đày.
  3. (Thông tục) Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm.

Tham khảo[sửa]