dander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdæn.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

dander /ˈdæn.dɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ.
    to get one's dander up — nổi giận
    to get (put, raise) somebody's dander up — làm cho ai nổi giận, chọc tức ai

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)