Bước tới nội dung

danh thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zajŋ˧˧ tʰṵ˧˩˧jan˧˥ tʰu˧˩˨jan˧˧ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟajŋ˧˥ tʰu˧˩ɟajŋ˧˥˧ tʰṵʔ˧˩

Danh từ[sửa]

danh thủ

  1. Vận động viên nổi tiếng.
    Danh thủ điền kinh.