darning-needle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑːr.niɳ.ˈni.dᵊl/

Danh từ[sửa]

darning-needle /ˈdɑːr.niɳ.ˈni.dᵊl/

  1. Kim mạng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Con chuồn chuồn.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)