Bước tới nội dung

datter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít datter dattera, datteren
Số nhiều døtre(r) døtrene

datter gđc

  1. Con gái.
    Vi har en sønn og to døtre.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]