datter
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | datter | dattera, datteren |
Số nhiều | døtre(r) | døtrene |
datter gđc
- Con gái.
- Vi har en sønn og to døtre.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) datterdatter: Cháu ngoại gái.
- (1) dattersønn gđ: Cháu ngoại trai.
- (1) datterselskap gđ: Chi nhánh của một hãng, công ty.
- (1) datterskip gđ: Tàu giống hệt như một chiếc khác.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "datter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)