davenport

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdæ.vᵊn.ˌpɔrt/

Danh từ[sửa]

davenport /ˈdæ.vᵊn.ˌpɔrt/

  1. Bàn viết mặt nghiêng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)