day-work

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdeɪ.ˈwɜːk/

Danh từ[sửa]

day-work /ˈdeɪ.ˈwɜːk/

  1. Việc làm công nhật.
  2. Việc làm hằng ngày.
  3. (Ngành mỏ) Việc làm trên tầng lộ thiên.

Tham khảo[sửa]