death-watch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛθ.ˈwɑːtʃ/

Danh từ[sửa]

death-watch /ˈdɛθ.ˈwɑːtʃ/

  1. Sự thức đêm để trông người chết.
  2. Sự canh phòng tử hình (trước khi đem xử tử).
  3. (Động vật học) Con mọt atropot.

Tham khảo[sửa]