decimal base
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɛ.sə.məl ˈbeɪs/
Danh từ
[sửa]decimal base /ˈdɛ.sə.məl ˈbeɪs/
- (Tech) Cơ số mười, cơ số thập phân.
Tham khảo
[sửa]- "decimal base", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)