declination
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɛ.klə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
declination /ˌdɛ.klə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch.
- (Thiên văn học) Xích vĩ. ; (Vật lý học) Độ lệch, độ thiên.
- magnetic declination — độ từ thiên
- (Ngôn ngữ học) Biến cách.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự suy sụp, sự suy đồi.
Từ liên hệ[sửa]
- right ascension (2)
Tham khảo[sửa]
- "declination". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)