Bước tới nội dung

deer-stalker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪr.ˈstɔ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

deer-stalker /ˈdɪr.ˈstɔ.kɜː/

  1. Người săn hươu nai.
  2. săn.

Tham khảo

[sửa]