degaussing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdi.ˈɡɑʊ.siɳ/
Động từ[sửa]
degaussing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "degauss" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
degauss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to degauss | |||||
Phân từ hiện tại | degaussing | |||||
Phân từ quá khứ | degaussed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | degauss | degauss hoặc degaussest¹ | degausses hoặc degausseth¹ | degauss | degauss | degauss |
Quá khứ | degaussed | degaussed hoặc degaussedst¹ | degaussed | degaussed | degaussed | degaussed |
Tương lai | will/shall² degauss | will/shall degauss hoặc wilt/shalt¹ degauss | will/shall degauss | will/shall degauss | will/shall degauss | will/shall degauss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | degauss | degauss hoặc degaussest¹ | degauss | degauss | degauss | degauss |
Quá khứ | degaussed | degaussed | degaussed | degaussed | degaussed | degaussed |
Tương lai | were to degauss hoặc should degauss | were to degauss hoặc should degauss | were to degauss hoặc should degauss | were to degauss hoặc should degauss | were to degauss hoặc should degauss | were to degauss hoặc should degauss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | degauss | — | let’s degauss | degauss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
degaussing /ˌdi.ˈɡɑʊ.siɳ/
Tham khảo[sửa]
- "degaussing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)