degaussing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdi.ˈɡɑʊ.siɳ/
Động từ
[sửa]degaussing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của degauss.
Danh từ
[sửa]degaussing (đếm được và không đếm được, số nhiều degaussings)
Tham khảo
[sửa]- "degaussing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)