Bước tới nội dung

delamination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˌlæ.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

delamination /ˌdi.ˌlæ.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp.

Tham khảo

[sửa]