delay
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈleɪ/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈleɪ] |
Danh từ
[sửa]delay /dɪ.ˈleɪ/
- Sự chậm trễ; sự trì hoãn.
- to act without delay — hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
- Điều làm trở ngại; sự cản trở.
Ngoại động từ
[sửa]delay ngoại động từ /dɪ.ˈleɪ/
- Làm chậm trễ.
- Hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi... ).
- Làm trở ngại, cản trở.
- to delay the traffic — làm trở ngại giao thông
- (Kỹ thuật) Ủ, ram (thép).
Nội động từ
[sửa]delay nội động từ /dɪ.ˈleɪ/
Tham khảo
[sửa]- "delay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)