Bước tới nội dung

demi-lune

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.lyn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-lune
/də.mi.lyn/
demi-lunes
/də.mi.lyn/

demi-lune gc /də.mi.lyn/

  1. Lũy bán nguyệt.
  2. Sân bán nguyệt, bãi bán nguyệt.
  3. (Đường sắt) Đường tránh bán nguyệt.
  4. Cái miết mạch (của thợ nề).

Tính từ

[sửa]

demi-lune /də.mi.lyn/

  1. () Hình bán nguyệt.
    Table demi-lune — bàn hình bán nguyệt

Tham khảo

[sửa]