demi-sel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]demi-sel
Tham khảo
[sửa]- "demi-sel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.mi.sɛl/
Tính từ
[sửa]demi-sel kđ /də.mi.sɛl/
Danh từ
[sửa]demi-sel gđ kđ /də.mi.sɛl/
Tham khảo
[sửa]- "demi-sel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)