demonstrator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.mən.ˌstreɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

demonstrator /ˈdɛ.mən.ˌstreɪ.tɜː/

  1. người chứng minh, người thuyết minh.
  2. Người trợ lý phòng thí nghiệm.
  3. Người đi biểu tình.
  4. Người thao diễn.

Tham khảo[sửa]