density
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɛnt.sə.ti/
Danh từ[sửa]
density /ˈdɛnt.sə.ti/
- Tính dày đặc.
- Sự đông đúc, sự trù mật.
- Độ dày, mật độ, độ chặt.
- molecular density — mật độ phân tử
- (Vật lý) Khối lượng riêng.
- Tính đần độn, tính ngu đần.
Tham khảo[sửa]
- "density". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)