Bước tới nội dung

depository

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈpɑː.zə.ˌtɔr.i/

Danh từ

[sửa]

depository /dɪ.ˈpɑː.zə.ˌtɔr.i/

  1. Nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    he is a depository of learning — ông ấy là cả một kho kiến thức
  2. Người giữ đồ gửi.

Tham khảo

[sửa]