depository
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈpɑː.zə.ˌtɔr.i/
Danh từ[sửa]
depository /dɪ.ˈpɑː.zə.ˌtɔr.i/
- Nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- he is a depository of learning — ông ấy là cả một kho kiến thức
- Người giữ đồ gửi.
Tham khảo[sửa]
- "depository". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)