depressible
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
depressible
- Có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não.
- Có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ.
- Có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược.
- Có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống.
Tham khảo[sửa]
- "depressible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)