desirable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈzɑɪ.rə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

desirable /dɪ.ˈzɑɪ.rə.bəl/

  1. Đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao.
  2. (Thông tục) Khêu gợi (dục vọng).

Tham khảo[sửa]