desquamation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɛs.kwə.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]desquamation /ˌdɛs.kwə.ˈmeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "desquamation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɛs.kwa.ma.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
desquamation /dɛs.kwa.ma.sjɔ̃/ |
desquamation /dɛs.kwa.ma.sjɔ̃/ |
desquamation gc /dɛs.kwa.ma.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "desquamation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)