Bước tới nội dung

desquamation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɛs.kwə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

desquamation /ˌdɛs.kwə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự bóc vảy; sự tróc vảy.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
desquamation

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛs.kwa.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
desquamation
/dɛs.kwa.ma.sjɔ̃/
desquamation
/dɛs.kwa.ma.sjɔ̃/

desquamation gc /dɛs.kwa.ma.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự tróc vảy da.
  2. (Địa chất, địa lý) Sự tróc, sự bong.

Tham khảo

[sửa]