dessert
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈzɜːt/
| [dɪ.ˈzɜːt] |
Danh từ
dessert /dɪ.ˈzɜːt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dessert”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /de.sɛʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| dessert /de.sɛʁ/ |
desserts /de.sɛʁ/ |
dessert gđ /de.sɛʁ/
- Món tráng miệng.
- Lúc ăn tráng miệng.
- Ils sont arrivés au dessert — họ đã đến lúc ăn tráng miệng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dessert”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)