Bước tới nội dung

desservir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.sɛʁ.viʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

desservir ngoại động từ /de.sɛʁ.viʁ/

  1. (Tôn giáo) Phụ trách (hành lễ cho).
    Ce vicaire dessert notre hameau — phó linh mục này phụ trách xóm chúng tôi
  2. Bảo đảm giao thông cho, phục vụ giao thông cho.
    Autocar qui dessert un grand nombre de villages — xe ca phục vụ giao thông cho nhiều làng
  3. Dọn bát đĩa đi.
    Desservir la table — dọn bát đĩa trên bàn đi
  4. Làm thiệt hại cho (ai).

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]