desservir
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.sɛʁ.viʁ/
Ngoại động từ
desservir ngoại động từ /de.sɛʁ.viʁ/
- (Tôn giáo) Phụ trách (hành lễ cho).
- Ce vicaire dessert notre hameau — phó linh mục này phụ trách xóm chúng tôi
- Bảo đảm giao thông cho, phục vụ giao thông cho.
- Autocar qui dessert un grand nombre de villages — xe ca phục vụ giao thông cho nhiều làng
- Dọn bát đĩa đi.
- Desservir la table — dọn bát đĩa trên bàn đi
- Làm thiệt hại cho (ai).
Từ đồng âm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “desservir”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)