deterrent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ənt/
Tính từ
[sửa]deterrent /.ənt/
Danh từ
[sửa]deterrent /.ənt/
- Cái ngăn cản, cái ngăn chặn.
- a nuclear deterrent — vũ khí nguyên tử để ngăn chặn
- Cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí.
Tham khảo
[sửa]- "deterrent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)