diêm phủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəm˧˧ fṵ˧˩˧jiəm˧˥ fu˧˩˨jiəm˧˧ fu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəm˧˥ fu˧˩ɟiəm˧˥˧ fṵʔ˧˩

Danh từ[sửa]

diêm phủ

  1. Âm ti; âm phủ.
    Chết xuống diêm phủ.