Bước tới nội dung

di luân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ lwən˧˧ji˧˥ lwəŋ˧˥ji˧˧ lwəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ lwən˧˥ɟi˧˥˧ lwən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

di luân

  1. Là đạo thường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]