diagnostic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈnɑːs.tɪk/
Tính từ
[sửa]diagnostic /.ˈnɑːs.tɪk/
Danh từ
[sửa]diagnostic /.ˈnɑːs.tɪk/
- (Y học) Triệu chứng (bệnh).
- Số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học.
- X-ray diagnostic — phép chẩn đoán bằng tia X
Tham khảo
[sửa]- "diagnostic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)