Bước tới nội dung

diamagnetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

diamagnetic /ˌdɑɪ.ə.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

  1. Nghịch từ.
    a diamagnetic body — chất nghịch từ

Danh từ

[sửa]

diamagnetic /ˌdɑɪ.ə.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

  1. Chất nghịch từ.

Tham khảo

[sửa]