dictionarium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Latinh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Tiếng Latinh phục hưng, từ danh từ chỉ hành động dictiō + -ārium, từ dīcō.
Cách phát âm[sửa]
- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /dik.ti.oˈna.ri.um/, [d̪ɪkt̪iɔˈnäriʊ̃ˑ]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /dik.t͡si.oˈna.ri.um/, [d̪ikt̪͡s̪ioˈnäːrium]
Danh từ[sửa]
dictiōnārium gt (thuộc cách dictiōnāriī); Biến cách thứ hai
Biến cách[sửa]
Danh từ biến cách thứ hai (neuter).
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Chủ cách | dictiōnārium | dictiōnāria |
Thuộc cách | dictiōnāriī | dictiōnāriōrum |
Vị cách | dictiōnāriō | dictiōnāriīs |
Nghiệp cách | dictiōnārium | dictiōnāria |
Tòng cách | dictiōnāriō | dictiōnāriīs |
Hô cách | dictiōnārium | dictiōnāria |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latinh có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Latinh Giáo hội với cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh giống trung
- Danh từ tiếng Latinh có biến cách thứ hai
- Danh từ tiếng Latinh giống trung có biến cách thứ hai
- Danh từ tiếng Latinh với các liên kết đỏ trong bảng biến cách
- Mục từ có biến cách