dictionarium
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ dictiō (“nói”) + -ārium (“nơi lưu trữ”). Chứng thực lần đầu vào năm 1481.
Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 297: Internal error in `params` table: Parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ
[sửa]dictiōnārium gt (sở hữu cách dictiōnāriī); biến cách kiểu 2
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Từ này thường được dùng trong tiêu đề sách, với tính từ như Dictionarium Latino Lusitanicum (“Từ điển Latinh–Bồ Đào Nha”), Dictionarium Latinogermanicum/Latino–Germanicum (“Từ điển Latinh–Đức”)
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách kiểu 2 (neuter).
Hậu duệ
[sửa]Tất cả đều mượn
- → Tiếng Asturias: diccionariu (learned)
- → Tiếng Aromania: dictsiunar (learned)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- → Tiếng Catalan: diccionari (learned)
- → Tiếng Corse: dizziunariu (learned)
- → Tiếng Anh: dictionary (learned)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- → Tiếng Franco-Provençal: diccionèro (learned)
- → Tiếng Galicia: dicionario (learned)
- → Tiếng Ý: dizionario (learned)
- → Tiếng Pháp trung đại: dictionnaire (learned)
- → Tiếng Hungary: szótár (calque)
- → Tiếng Napoli: dezziunario (learned)
- → Tiếng Norman: dictionnaithe (learned) (Jersey)
- → Tiếng Occitan: diccionari (learned)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- → Tiếng Bồ Đào Nha: dicionário (learned)
- → Tiếng Rumani: dicționar (learned)
- → Tiếng Romansh: dicziunari (learned)
- → Tiếng Sardegna: dizionariu (learned)
- → Tiếng Scots: dictionar (learned)
- → Tiếng Sicily: dizziunariu (learned)
- → Tiếng Tây Ban Nha: diccionario (learned)
Đọc thêm
[sửa]- dictionarium trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
- Bản mẫu:R:NLW
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ có hậu tố -arium trong tiếng Latinh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 2
- Danh từ giống trung tiếng Latinh biến cách kiểu 2
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Latinh
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Renaissance Latin
- Mục từ có biến cách
- Tác phẩm tham khảo/Tiếng Latinh