dictum
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɪk.təm/
Danh từ[sửa]
dictum số nhiều dicta, dictums /ˈdɪk.təm/
- Lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức.
- (Pháp lý) Lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý).
- Châm ngôn.
Tham khảo[sửa]
- "dictum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)