Bước tới nội dung

dielectric solid state laser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk ˈsɑː.ləd ˈsteɪt ˈleɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

dielectric solid state laser /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk ˈsɑː.ləd ˈsteɪt ˈleɪ.zɜː/

  1. (Tech) Bộ kích quang chất rắn điện môi.

Tham khảo

[sửa]