digging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪɡ.ɡiɳ/

Danh từ[sửa]

digging /ˈdɪɡ.ɡiɳ/

  1. Sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs).
  2. Sự tìm tòi, sự nghiên cứu.
  3. (Số nhiều) Mỏ vàng; mỏ.
  4. (Số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn).

Tham khảo[sửa]