Bước tới nội dung

dilator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

dilator /ˈdɑɪ.ˌleɪ.tɜː/

  1. (Giải phẫu) giãn (con ngươi); nở (mũi).
  2. (Y học) Cái banh.

Tham khảo

[sửa]