dilemma
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.ˈlɛ.mə/
![]() | [də.ˈlɛ.mə] |
Danh từ[sửa]
dilemma /də.ˈlɛ.mə/
- Song đề.
- Thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử.
- between (on) the horns of a dilemma — ở trong thế tiến lui đều khó
- to be put into (reduced to) a dilemma — bị đặt vào thế khó xử
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dilemma". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)