tiến thoái lưỡng nan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 進退兩難.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˥ tʰwaːj˧˥ lɨəʔəŋ˧˥ naːn˧˧tiə̰ŋ˩˧ tʰwa̰ːj˩˧ lɨəŋ˧˩˨ naːŋ˧˥tiəŋ˧˥ tʰwaːj˧˥ lɨəŋ˨˩˦ naːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˩˩ tʰwaːj˩˩ lɨə̰ŋ˩˧ naːn˧˥tiən˩˩ tʰwaːj˩˩ lɨəŋ˧˩ naːn˧˥tiə̰n˩˧ tʰwa̰ːj˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ naːn˧˥˧

Cụm từ[sửa]

tiến thoái lưỡng nan

  1. Tình huống bế tắc, khó xử, tiến không được mà lùi cũng không xong.

Dịch[sửa]