Bước tới nội dung

dime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪm/

Danh từ

[sửa]

dime (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈdɑɪm/

  1. Một hào (1 qoành 0 đô la).
  2. (The dimes) (từ lóng) tiền.
  3. (Định ngữ) Rẻ tiền.
    a dime novel — tiểu thuyết rẻ tiền

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]