dinner jacket
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɪ.nɜː.ˈdʒæ.kət/
Danh từ[sửa]
dinner jacket (số nhiều dinner jackets)
Đồng nghĩa[sửa]
- áo ximôckinh
- áo ximôckinh trắng
Tham khảo[sửa]
- "dinner jacket". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)