tuxedo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
tuxedo (số nhiều tuxedos hoặc tuxedoes)
Đồng nghĩa[sửa]
- áo ximôckinh
- tux (Mỹ)
- dinner suit (Anh)
- dinner jacket (Anh)
- áo ximôckinh trắng
- dinner jacket (Mỹ)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)