tuxedo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtək.ˈsi.ˌdoʊ/

Danh từ[sửa]

tuxedo (số nhiều tuxedos hoặc tuxedoes)

  1. (Hoa Kỳ Mỹ) Áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều).
  2. (Anh Anh) Áo ximôckinh trắng.

Đồng nghĩa[sửa]

áo ximôckinh
áo ximôckinh trắng

Tham khảo[sửa]