diplômé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.plɔ.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diplômé /di.plɔ.me/ |
diplômés /di.plɔ.me/ |
Giống cái | diplômée /di.plɔ.me/ |
diplômées /di.plɔ.me/ |
diplômé /di.plɔ.me/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | diplômée /di.plɔ.me/ |
diplômés /di.plɔ.me/ |
Số nhiều | diplômée /di.plɔ.me/ |
diplômés /di.plɔ.me/ |
diplômé /di.plɔ.me/
Tham khảo
[sửa]- "diplômé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)