Bước tới nội dung

diplômé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.plɔ.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diplômé
/di.plɔ.me/
diplômés
/di.plɔ.me/
Giống cái diplômée
/di.plɔ.me/
diplômées
/di.plɔ.me/

diplômé /di.plɔ.me/

  1. bằng.
    Accoucheuse diplômée — nữ hộ sinh có bằng
  2. bằng đại học, tốt nghiệp đại học.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít diplômée
/di.plɔ.me/
diplômés
/di.plɔ.me/
Số nhiều diplômée
/di.plɔ.me/
diplômés
/di.plɔ.me/

diplômé /di.plɔ.me/

  1. Người bằng, người tốt nghiệp.

Tham khảo

[sửa]